Có 4 kết quả:
刨子 bào zi ㄅㄠˋ • 報子 bào zi ㄅㄠˋ • 报子 bào zi ㄅㄠˋ • 豹子 bào zi ㄅㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
plane
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
bearer of good news (esp. announcing success in imperial examinations)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
bearer of good news (esp. announcing success in imperial examinations)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) leopard
(2) CL:頭|头[tou2]
(2) CL:頭|头[tou2]
Bình luận 0